STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Toán tuổi thơ
|
19
|
228000
|
2 |
Văn tuổi thơ
|
28
|
304000
|
3 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
29
|
692000
|
4 |
Sách gk Tiếng Anh
|
61
|
2296000
|
5 |
Sách từ điển tra cứu
|
63
|
5892000
|
6 |
Dạy và học ngày nay
|
67
|
1548000
|
7 |
Sách giáo khoa Kĩ Thuật
|
71
|
240600
|
8 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
77
|
2191000
|
9 |
Sách gk Khoa học
|
81
|
652600
|
10 |
Sách gk Mĩ Thuật
|
105
|
1140200
|
11 |
Thế giới trong ta
|
107
|
2004000
|
12 |
Sách gk Lịch sử & Địa lí
|
112
|
666800
|
13 |
Sách gk Âm nhạc
|
116
|
569000
|
14 |
Sách gk Tự nhiên xã hội
|
117
|
1086800
|
15 |
Tạp chí giáo dục
|
134
|
3395315
|
16 |
Sách giáo khoa Đạo đức
|
139
|
726700
|
17 |
Sách Hồ Chí Minh
|
156
|
3647600
|
18 |
Sách tham khảo Văn hoc
|
194
|
10127630
|
19 |
Sách giáo khoa
|
272
|
2987600
|
20 |
Sách đạo đức
|
335
|
10639500
|
21 |
Sách giáo khoa toán
|
395
|
4368900
|
22 |
Sách tham khảo
|
405
|
11853756
|
23 |
Sách pháp luật
|
637
|
4428500
|
24 |
Sách gk Tiếng Việt
|
701
|
7110100
|
25 |
Sách tham khảo môn Tiếng Việt
|
808
|
17621200
|
26 |
Sách tham khảo môn Toán
|
1096
|
21504100
|
27 |
Sách nghiệp vụ
|
1327
|
32384849
|
28 |
Sách thiếu nhi
|
1830
|
25648557
|
|
TỔNG
|
9482
|
175955307
|