| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Bộ Giáo dục và Đào Tạo | 259 |
| 2 | An toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 90 |
| 3 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 65 |
| 4 | Đội quân Doraemon đặc biệt | Fujiko F Fujo | 50 |
| 5 | Tiếng Việt 1.T2 | Đặng Thị Lanh | 50 |
| 6 | Tiếng Việt 1.T1 | Đặng Thị Lanh | 35 |
| 7 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 34 |
| 8 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 30 |
| 9 | Tập viết 1.T1 | Đặng Thị Lanh | 30 |
| 10 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục và Đào Tạo | 30 |
| 11 | Rùa và thỏ cùng em hoc an toàn giao thông | ỦY Ban an toàn giao thông quốc gia | 29 |
| 12 | Cây tre trăm đốt | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 28 |
| 13 | An toàn giao thông lớp 1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 28 |
| 14 | Đo raemon | FUJIKO FFUIO | 27 |
| 15 | Vở bài tập Tiếng Việt 3.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26 |
| 16 | Mỹ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 25 |
| 17 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23 |
| 18 | Cây khế | Nguyễn Như Quỳnh | 23 |
| 19 | Aladanh và cây đèn thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 21 |
| 20 | Thánh Gióng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 21 |
| 21 | Toán nâng cao lớp 5.T1 | Vũ Dương Thụy | 21 |
| 22 | Sự tích bánh chưng bánh giày | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 20 |
| 23 | Tin học 3 | Hồ Sỹ Đàm | 20 |
| 24 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 20 |
| 25 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 20 |
| 26 | Vở bài tập Toán 2.T2 | Đỗ Đình Hoan | 19 |
| 27 | Tiếng Việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
| 28 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 19 |
| 29 | Thực hành kĩ năng sống 1 | Phan Quốc Việt | 18 |
| 30 | Ô Long viện | Phương Linh | 18 |
| 31 | Vở bài tập Tiếng Việt 3.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 32 | Vở bài tập Tiếng Việt 4.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 33 | Vở bài tập Tiếng Việt 5.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 34 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18 |
| 35 | Thực hành Kĩ thuật 4 | Trần Thị Thu | 18 |
| 36 | Tập viết 2.T2 | Trần Mạnh Hưởng | 18 |
| 37 | Tập viết 3.T1 | Trần Mạnh Hưởng | 18 |
| 38 | Tập viết 3.T2 | Trần Mạnh Hưởng | 18 |
| 39 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 18 |
| 40 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 18 |
| 41 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 18 |
| 42 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 18 |
| 43 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 18 |
| 44 | Vở bài tập Toán 4.T1 | Đỗ Đình Hoan | 18 |
| 45 | Vở bài tập Toán 4.T2 | Đỗ Đình Hoan | 18 |
| 46 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán 2.T1 | Đỗ Trung Hiệu | 18 |
| 47 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 18 |
| 48 | Vở bài tập Tiếng Việt 1.T1 | Đặng Thị Lanh | 18 |
| 49 | Vở bài tập Tiếng Việt 1.T2 | Đặng Thị Lanh | 18 |
| 50 | Vở bài tập Tiếng Việt 2.T1 | Đặng Thị Lanh | 18 |
| 51 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 17 |
| 52 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 17 |
| 53 | Vở bài tập Toán 3.T2 | Đỗ Đình Hoan | 17 |
| 54 | Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân, vì dân theo tư tưởng Hồ Chí Minh | Đoàn Duy Thành | 17 |
| 55 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 17 |
| 56 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 17 |
| 57 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17 |
| 58 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 17 |
| 59 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 17 |
| 60 | Thực hành Kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 17 |
| 61 | Mỹ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 17 |
| 62 | Sọ dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 17 |
| 63 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như ý | 16 |
| 64 | Cô bé lọ lem | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 16 |
| 65 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 16 |
| 66 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 16 |
| 67 | Vở bài tập Toán 1.T1 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
| 68 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16 |
| 69 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15 |
| 70 | Vở bài tập Tiếng Việt 2.T2 | Đặng Thị Lanh | 15 |
| 71 | Tập viết 1.T2 | Đặng Thị Lanh | 15 |
| 72 | Tiếng Việt 1.T1: Học vần | Đặng Thị Lanh | 15 |
| 73 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kỳ (2003- 2007).T1 | Bộ Giáo dục và Đào Tạo | 15 |
| 74 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kỳ (2003- 2007).T2 | Bộ Giáo dục và Đào Tạo | 15 |
| 75 | Hướng dẫn học Tiếng Việt 3.T1A | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 15 |
| 76 | Vở bài tập Toán 2.T1 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 77 | Tiếng Việt 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 78 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 15 |
| 79 | Tiếng Anh 3 T2 | Hoàng Văn Vân | 15 |
| 80 | Sự tích quả dư hấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 15 |
| 81 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 15 |
| 82 | Bài tập tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Thị Tường Vi | 15 |
| 83 | Tập viết 2.T1 | Trần Mạnh Hưởng | 15 |
| 84 | Những bài văn đạt giải quốc gia cấp tiểu học | Tạ Thanh Sơn | 14 |
| 85 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 14 |
| 86 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 14 |
| 87 | Sơn Tinh, Thủy Tinh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 14 |
| 88 | Tiếng Anh 3.T2: Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 14 |
| 89 | Văn tuổi thơ | Hoàng Minh Đức | 14 |
| 90 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 14 |
| 91 | Thần đồng đất Việt | LÊ LINH | 14 |
| 92 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14 |
| 93 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 14 |
| 94 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 14 |
| 95 | Vở bài tập Toán 3.T1 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 96 | Vở bài tập Toán 1.T2 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 97 | Vở bài tập Toán 5.T1 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 98 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 14 |
| 99 | Hướng dẫn học Tiếng Việt 3.T1B | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 14 |
| 100 | Sổ tay hướng dẫn người học Chương trình BDTX chu kì III(2003-2007) bậc tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào Tạo | 14 |
|