Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00169
| Anh Minh | Tấm long bao dung của người mẹ | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
2 |
SDD-00170
| Anh Minh | Tấm long bao dung của người mẹ | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
3 |
SDD-00171
| Anh Minh | Tấm long bao dung của người mẹ | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
4 |
SDD-00172
| Anh Minh | Tấm long bao dung của người mẹ | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
5 |
SDD-00173
| Anh Minh | Tấm long bao dung của người mẹ | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
6 |
SDD-00193
| Anh Chi | Lê Lai liều mình cứu chúa | Kim đồng | H | 2014 | 15000 | V23 |
7 |
SDD-00194
| Anh Chi | Lê Lai liều mình cứu chúa | Kim đồng | H | 2014 | 15000 | V23 |
8 |
SDD-00195
| Anh Chi | Lê Lai liều mình cứu chúa | Kim đồng | H | 2014 | 15000 | V23 |
9 |
SDD-00196
| Anh Chi | Lê Lai liều mình cứu chúa | Kim đồng | H | 2014 | 15000 | V23 |
10 |
SDD-00197
| Anh Chi | Lê Lai liều mình cứu chúa | Kim đồng | H | 2014 | 15000 | V23 |
11 |
SDD-00198
| Anh Chi | Lê Lai liều mình cứu chúa | Kim đồng | H | 2014 | 15000 | V23 |
12 |
SDD-00199
| Anh Chi | Lê Lai liều mình cứu chúa | Kim đồng | H | 2014 | 15000 | V23 |
13 |
SDD-00215
| An Cương | Ngô Quyền | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
14 |
SDD-00216
| An Cương | Ngô Quyền | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
15 |
SDD-00217
| An Cương | Ngô Quyền | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
16 |
SDD-00218
| An Cương | Ngô Quyền | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
17 |
SDD-00219
| An Cương | Ngô Quyền | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
18 |
SDD-00066
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H | 2004 | 11600 | ĐV13 |
19 |
SDD-00067
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H | 2004 | 11600 | ĐV13 |
20 |
SDD-00068
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H | 2004 | 11600 | ĐV13 |
21 |
SDD-00069
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H | 2004 | 11600 | ĐV13 |
22 |
SDD-00070
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H | 2004 | 11600 | ĐV13 |
23 |
SDD-00071
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H | 2004 | 11600 | ĐV13 |
24 |
SDD-00072
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H | 2004 | 11600 | ĐV13 |
25 |
SDD-00073
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H | 2004 | 11600 | ĐV13 |
26 |
SDD-00074
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H | 2004 | 11600 | ĐV13 |
27 |
SDD-00075
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H | 2004 | 11600 | ĐV13 |
28 |
SDD-00076
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H | 2004 | 11600 | ĐV13 |
29 |
SDD-00077
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H | 2004 | 11600 | ĐV13 |
30 |
SDD-00153
| Covey StephenR | Hạt giống tâm hồn theo dòng thời gian | Tổng hợp | H | 2011 | 28000 | V23 |
31 |
SDD-00154
| Covey StephenR | Hạt giống tâm hồn từ nhữn điều bình dị | Tổng hợp | H | 2011 | 28000 | V23 |
32 |
SDD-00190
| Covey Stephen R | Hạt giống tâm hồn vượt qua thử thách | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2014 | 28000 | V23 |
33 |
SDD-00225
| Chu Nam Chiếu | Học cách ứng xử | Kim đồng | H | 2016 | 23000 | V23 |
34 |
SDD-00226
| Chu Nam Chiếu | Học cách ứng xử | Kim đồng | H | 2016 | 23000 | V23 |
35 |
SDD-00060
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo dục | H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
36 |
SDD-00061
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo dục | H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
37 |
SDD-00062
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo dục | H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
38 |
SDD-00063
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo dục | H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
39 |
SDD-00064
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo dục | H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
40 |
SDD-00065
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo dục | H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
41 |
SDD-00014
| Đặng Thu Quỳnh | Tuyển chon truyện kể cho trẻ | Giáo dục | H | 2003 | 6000 | V23 |
42 |
SDD-00015
| Đặng Thu Quỳnh | Tuyển chon truyện kể cho trẻ | Giáo dục | H | 2003 | 6000 | V23 |
43 |
SDD-00016
| Đặng Thu Quỳnh | Tuyển chon truyện kể cho trẻ | Giáo dục | H | 2003 | 6000 | V23 |
44 |
SDD-00017
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà Bác học Vật lí | Giáo dục | H | 2005 | 16000 | V23 |
45 |
SDD-00018
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà Bác học Vật lí | Giáo dục | H | 2005 | 16000 | V23 |
46 |
SDD-00019
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà Bác học Vật lí | Giáo dục | H | 2005 | 16000 | V23 |
47 |
SDD-00020
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà Bác học Vật lí | Giáo dục | H | 2005 | 16000 | V23 |
48 |
SDD-00021
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà Bác học Vật lí | Giáo dục | H | 2005 | 16000 | V23 |
49 |
SDD-00038
| Đỗ Trung Lai | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H | 2005 | 11900 | V23 |
50 |
SDD-00039
| Đỗ Trung Lai | Có một tình yêu không nói | Giáo dục | H | 2005 | 12900 | V23 |
51 |
SDD-00040
| Đỗ Trung Lai | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H | 2005 | 10600 | V23 |
52 |
SDD-00157
| Dương Minh Hào | Những câu truyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ | Văn học | H | 2015 | 37000 | 371 |
53 |
SDD-00158
| Dương Minh Hào | Những câu truyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ | Văn học | H | 2015 | 37000 | 371 |
54 |
SDD-00159
| Dương Minh Hào | Những câu truyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ | Văn học | H | 2015 | 37000 | 371 |
55 |
SDD-00160
| Dương Minh Hào | Những câu truyện đi suốt cuộc đời trẻ thơ | Văn học | H | 2015 | 37000 | 371 |
56 |
SDD-00150
| Grin Alexander | Cánh buồm đỏ thắm | Văn học | H | 2013 | 32000 | V23 |
57 |
SDD-00151
| Hoài Thu | Câu đố thông minh | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2005 | 12000 | V23 |
58 |
SDD-00155
| Huy Nam | Câu hỏi của em | Phụ nữ | H | 2008 | 16000 | 371 |
59 |
SDD-00156
| Hồ Đằng Hạc | Những câu hỏi lý thú và thông minh | Văn hóa - thông tin | H | 2003 | 20000 | 371 |
60 |
SDD-00114
| Hoàng hòa bình | Truyện đọc 5: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học | Giáo dục | H | 2013 | 30000 | ĐV13 |
61 |
SDD-00104
| Huệ Văn | Tứ tử trình làng | Văn nghệ | Hải Dương | 2004 | 10000 | 53 |
62 |
SDD-00105
| Huệ Văn | Tứ tử trình làng | Văn nghệ | Hải Dương | 2004 | 10000 | 53 |
63 |
SDD-00106
| Huệ Văn | Tứ tử trình làng | Văn nghệ | Hải Dương | 2004 | 10000 | 53 |
64 |
SDD-00107
| Huệ Văn | Tứ tử trình làng | Văn nghệ | Hải Dương | 2004 | 10000 | 53 |
65 |
SDD-00120
| Hải Vy | Kể chuyện Chu Văn An | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
66 |
SDD-00121
| Hải Vy | Kể chuyện Chu Văn An | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
67 |
SDD-00122
| Hải Vy | Kể chuyện Chu Văn An | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
68 |
SDD-00123
| Hải Vy | Kể chuyện Chu Văn An | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
69 |
SDD-00124
| Hải Vy | Kể chuyện Chu Văn An | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
70 |
SDD-00125
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
71 |
SDD-00126
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
72 |
SDD-00127
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
73 |
SDD-00128
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
74 |
SDD-00129
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
75 |
SDD-00130
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
76 |
SDD-00131
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
77 |
SDD-00132
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
78 |
SDD-00133
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
79 |
SDD-00134
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
80 |
SDD-00135
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Quý Đôn | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
81 |
SDD-00136
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Quý Đôn | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
82 |
SDD-00137
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Quý Đôn | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
83 |
SDD-00138
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Quý Đôn | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
84 |
SDD-00139
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Quý Đôn | Lao động | H | 2010 | 20000 | V23 |
85 |
SDD-00025
| Hồng Nguyên | Vui mà học | Văn hóa - thông tin | H | 2006 | 9000 | V23 |
86 |
SDD-00026
| Hồng Nguyên | Vui mà học | Văn hóa - thông tin | H | 2006 | 9000 | V23 |
87 |
SDD-00027
| Hồng Nguyên | Vui mà học | Văn hóa - thông tin | H | 2006 | 9000 | V23 |
88 |
SDD-00028
| Hồng Nguyên | Vui mà học | Văn hóa - thông tin | H | 2006 | 9000 | V23 |
89 |
SDD-00302
| Huệ Giang | Biển cả và giá trị cuộc sống | Sài Gòn | HCM | 2009 | 32000 | N3 |
90 |
SDD-00187
| Johnson Spencer | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2014 | 32000 | V23 |
91 |
SDD-00188
| Johnson Spencer | Phút nhìn lại mình | Tổng hợp | Tp. Hồ Chí Minh | 2014 | 44000 | V23 |
92 |
SDD-00095
| Kì Bân | Galileo Galilel | Giáo dục | H | 2004 | 7000 | 53 |
93 |
SDD-00096
| Kì Bân | Galileo Galilel | Giáo dục | H | 2004 | 7000 | 53 |
94 |
SDD-00364
| Kiều Thu Hoạch | Chuyện kể về thầy trò xưa | Kim Đồng | H. | 2015 | 0 | 373 |
95 |
SDD-00179
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo: Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H | 2014 | 25000 | V23 |
96 |
SDD-00180
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo: Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H | 2014 | 25000 | V23 |
97 |
SDD-00181
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo: Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H | 2014 | 25000 | V23 |
98 |
SDD-00182
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo: Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H | 2014 | 25000 | V23 |
99 |
SDD-00183
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo: Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H | 2014 | 25000 | V23 |
100 |
SDD-00210
| Lê Vân | Trần Hưng Đạo | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
101 |
SDD-00211
| Lê Vân | Trần Hưng Đạo | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
102 |
SDD-00212
| Lê Vân | Trần Hưng Đạo | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
103 |
SDD-00213
| Lê Vân | Trần Hưng Đạo | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
104 |
SDD-00214
| Lê Vân | Trần Hưng Đạo | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
105 |
SDD-00303
| Lê Thanh Hà | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
106 |
SDD-00304
| Lê Thanh Hà | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
107 |
SDD-00305
| Lê Thanh Hà | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
108 |
SDD-00306
| Lê Thanh Hà | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
109 |
SDD-00307
| Lê Thanh Hà | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
110 |
SDD-00308
| Lê Thanh Hà | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
111 |
SDD-00309
| Lê Thanh Hà | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
112 |
SDD-00310
| Lê Thanh Hà | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
113 |
SDD-00311
| Lê Thanh Hà | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
114 |
SDD-00312
| Lê Thanh Hà | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
115 |
SDD-00313
| Lê Thanh Hà | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
116 |
SDD-00314
| Lê Thanh Hà | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
117 |
SDD-00315
| Lê Thanh Hà | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
118 |
SDD-00316
| Lê Thanh Hà | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
119 |
SDD-00317
| Lê Thanh Hà | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
120 |
SDD-00318
| Lê Thanh Hà | Việc của mình mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
121 |
SDD-00319
| Lê Thanh Hà | Việc của mình mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
122 |
SDD-00320
| Lê Thanh Hà | Việc của mình mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
123 |
SDD-00321
| Lê Thanh Hà | Việc của mình mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
124 |
SDD-00322
| Lê Thanh Hà | Việc của mình mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
125 |
SDD-00323
| Lê Thanh Hà | Việc của mình mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
126 |
SDD-00324
| Lê Thanh Hà | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
127 |
SDD-00325
| Lê Thanh Hà | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
128 |
SDD-00326
| Lê Thanh Hà | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
129 |
SDD-00327
| Lê Thanh Hà | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
130 |
SDD-00328
| Lê Thanh Hà | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
131 |
SDD-00329
| Lê Thanh Hà | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
132 |
SDD-00330
| Lê Thanh Hà | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
133 |
SDD-00331
| Lê Thanh Hà | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
134 |
SDD-00332
| Lê Thanh Hà | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
135 |
SDD-00333
| Lê Thanh Hà | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
136 |
SDD-00334
| Lê Thanh Hà | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
137 |
SDD-00335
| Lê Thanh Hà | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
138 |
SDD-00336
| Lê Thanh Hà | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
139 |
SDD-00337
| Lê Thanh Hà | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
140 |
SDD-00338
| Lê Thanh Hà | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
141 |
SDD-00339
| Lê Thanh Hà | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
142 |
SDD-00340
| Lê Thanh Hà | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
143 |
SDD-00341
| Lê Thanh Hà | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
144 |
SDD-00342
| Lê Thanh Hà | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
145 |
SDD-00343
| Lê Thanh Hà | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
146 |
SDD-00344
| Lê Thanh Hà | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
147 |
SDD-00345
| Lê Thanh Hà | Thói quen tốt theo tôi chọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
148 |
SDD-00346
| Lê Thanh Hà | Thói quen tốt theo tôi chọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
149 |
SDD-00347
| Lê Thanh Hà | Thói quen tốt theo tôi chọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
150 |
SDD-00348
| Lê Thanh Hà | Thói quen tốt theo tôi chọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
151 |
SDD-00349
| Lê Thanh Hà | Thói quen tốt theo tôi chọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
152 |
SDD-00350
| Lê Thanh Hà | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | 373 |
153 |
SDD-00351
| Lê Thanh Hà | Việc học không hề đáng sợ | Dân trí | H. | 2021 | 50000 | 373 |
154 |
SDD-00352
| Lương Duyên | Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cổ Việt | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 25000 | 373 |
155 |
SDD-00145
| Lương Thị Nga | Hoàng tử lang liêu | Giáo dục | H | 2009 | 6400 | V23 |
156 |
SDD-00146
| Lương Thị Nga | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | Giáo dục | H | 2009 | 5000 | V23 |
157 |
SDD-00147
| Lương Thị Nga | Chủ tịch Tôn Đức Thắng người chiến sĩ cách mạng kiên cường | Giáo dục | H | 2009 | 6400 | V23 |
158 |
SDD-00361
| Lý Dục Tú | Phép tắc người con | Hồng Đức | H. | 2016 | 0 | 373 |
159 |
SDD-00363
| Lại Giang | Cà phê cùng Tony | văn hoá thông tin | H. | 2016 | 72000 | 373 |
160 |
SDD-00366
| Lý Dụ Tú | Đao làm con | Hồng Đức | H. | 2014 | 0 | 373 |
161 |
SDD-00119
| Mạnh Đức | Nhanh mắt đoán ngay | Giáo dục | H | 2008 | 22000 | V23 |
162 |
SDD-00220
| Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
163 |
SDD-00221
| Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
164 |
SDD-00222
| Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
165 |
SDD-00223
| Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
166 |
SDD-00224
| Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
167 |
SDD-00227
| NGỌC LINH | 108 câu chuyện vươn lê để thành công | Thế giới | HCM | 2016 | 39000 | V13 |
168 |
SDD-00228
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | văn học | H. | 2012 | 29000 | V13 |
169 |
SDD-00191
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H | 2014 | 49000 | V23 |
170 |
SDD-00192
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H | 2014 | 49000 | V23 |
171 |
SDD-00144
| Nguyễn Trường | Chuyện xét án của Hoàng giáp Nguyễn Mại | Thanh niên | H | 2004 | 5000 | V23 |
172 |
SDD-00360
| Ngọc Khánh | 1001 câu chuyện | Văn học | H. | 2016 | 40000 | 373 |
173 |
SDD-00362
| Ngô Thuý Hồng | Những câu chuyện thói quen tốt | Thanh niên | H. | 2016 | 45000 | 373 |
174 |
SDD-00365
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H. | 2014 | 35000 | 373 |
175 |
SDD-0000367
| Nguyễn Tiến Thăng | Cha mẹ không phải là đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
176 |
SDD-00368
| Nguyễn Tiến Thăng | Cha mẹ không phải là đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
177 |
SDD-00369
| Nguyễn Tiến Thăng | Cha mẹ không phải là đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
178 |
SDD-00370
| Nguyễn Tiến Thăng | Cha mẹ không phải là đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
179 |
SDD-00371
| Nguyễn Tiến Thăng | Cha mẹ không phải là đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
180 |
SDD-00372
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
181 |
SDD-00373
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
182 |
SDD-00374
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
183 |
SDD-00375
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
184 |
SDD-00376
| Nguyễn Tiến Thăng | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
185 |
SDD-00377
| Nguyễn Tiến Thăng | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
186 |
SDD-00378
| Nguyễn Tiến Thăng | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
187 |
SDD-00379
| Nguyễn Tiến Thăng | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
188 |
SDD-00380
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
189 |
SDD-00381
| Nguyễn Tiến Thăng | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
190 |
SDD-00382
| Nguyễn Tiến Thăng | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
191 |
SDD-00383
| Nguyễn Tiến Thăng | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
192 |
SDD-00384
| Nguyễn Tiến Thăng | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
193 |
SDD-00385
| Nguyễn Tiến Thăng | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
194 |
SDD-00386
| Nguyễn Tiến Thăng | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
195 |
SDD-00387
| Nguyễn Tiến Thăng | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
196 |
SDD-00388
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
197 |
SDD-00389
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
198 |
SDD-00390
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
199 |
SDD-00391
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
200 |
SDD-00392
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
201 |
SDD-00393
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
202 |
SDD-00394
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
203 |
SDD-00395
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
204 |
SDD-00396
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
205 |
SDD-00397
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
206 |
SDD-00398
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
207 |
SDD-00399
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
208 |
SDD-00400
| Nguyễn Tiến Thăng | Việc của mình tự mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
209 |
SDD-00401
| Nguyễn Tiến Thăng | Thói quen tốt theo tôi chọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
210 |
SDD-00402
| Nguyễn Tiến Thăng | Thói quen tốt theo tôi chọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
211 |
SDD-00403
| Nguyễn Tiến Thăng | Thói quen tốt theo tôi chọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
212 |
SDD-00404
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
213 |
SDD-00405
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
214 |
SDD-00406
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
215 |
SDD-00407
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
216 |
SDD-00408
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
217 |
SDD-00409
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
218 |
SDD-00410
| Nguyễn Tiến Thăng | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 20000 | 373 |
219 |
SDD-00118
| Nguyễn Văn Tùng | Ba năm năm tác phẩm được giải | Giáo dục | H | 2004 | 14700 | V23 |
220 |
SDD-00148
| Nguyễn Đức Hiền | Bà Triệu | Giáo dục | H | 1996 | 10000 | V23 |
221 |
SDD-00149
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H | 2013 | 40000 | V23 |
222 |
SDD-00174
| Ngô Thu Linh | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
223 |
SDD-00175
| Ngô Thu Linh | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
224 |
SDD-00176
| Ngô Thu Linh | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
225 |
SDD-00177
| Ngô Thu Linh | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
226 |
SDD-00178
| Ngô Thu Linh | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | V23 |
227 |
SDD-00097
| Nguyễn Nhật Khanh | Einstein còn là nhà sáng chế | Giáo dục | H | 2004 | 5500 | 53 |
228 |
SDD-00098
| Nguyễn Nhật Khanh | Einstein còn là nhà sáng chế | Giáo dục | H | 2004 | 5500 | 53 |
229 |
SDD-00099
| Nguyễn Ngọc Giao | Văn minh ngoài trái đất | Giáo dục | H | 2003 | 6600 | 53 |
230 |
SDD-00100
| Nguyễn Ngọc Giao | Văn minh ngoài trái đất | Giáo dục | H | 2003 | 6600 | 53 |
231 |
SDD-00101
| Nguyễn Ngọc Giao | Văn minh ngoài trái đất | Giáo dục | H | 2003 | 6600 | 53 |
232 |
SDD-00102
| Nguyễn Ngọc Giao | Văn minh ngoài trái đất | Giáo dục | H | 2003 | 6600 | 53 |
233 |
SDD-00103
| Nguyễn Ngọc Giao | Văn minh ngoài trái đất | Giáo dục | H | 2003 | 6600 | 53 |
234 |
SDD-00108
| Nguyễn Nhật Khanh | Einstein còn là nhà sáng chế | Giáo dục | H | 2003 | 5500 | 53 |
235 |
SDD-00110
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H | 2004 | 7000 | ĐV1 |
236 |
SDD-00112
| Nguyễn Huy Đàn | Truyện đọc 3 | Giáo dục | H | 1997 | 5000 | ĐV13 |
237 |
SDD-00113
| Nguyễn Huy Đàn | Truyện đọc 5 | Giáo dục | H | 1997 | 5000 | ĐV13 |
238 |
SDD-00029
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H | 2006 | 10600 | ĐV |
239 |
SDD-00030
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H | 2006 | 10600 | ĐV |
240 |
SDD-00031
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H | 2006 | 10600 | ĐV |
241 |
SDD-00032
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H | 2006 | 10600 | ĐV |
242 |
SDD-00033
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H | 2006 | 7000 | ĐV |
243 |
SDD-00034
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H | 2006 | 7000 | ĐV |
244 |
SDD-00035
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H | 2006 | 7000 | ĐV |
245 |
SDD-00036
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H | 2006 | 7000 | ĐV |
246 |
SDD-00037
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H | 2006 | 7000 | ĐV |
247 |
SDD-00091
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại.T7: 69 giai thoại thế kỉ XVIII | Giáo dục | H | 2004 | 9800 | 9(V) |
248 |
SDD-00092
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại.T7: 69 giai thoại thế kỉ XVIII | Giáo dục | H | 2004 | 9800 | 9(V) |
249 |
SDD-00093
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại.T8: 45 giai thoại thế kỉ XIX | Giáo dục | H | 2004 | 9600 | 9(V) |
250 |
SDD-00094
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại.T8: 45 giai thoại thế kỉ XIX | Giáo dục | H | 2004 | 9600 | 9(V) |
251 |
SDD-00078
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà Bác học Hóa học | Giáo dục | H | 2005 | 9700 | 54 |
252 |
SDD-00079
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà Bác học Hóa học | Giáo dục | H | 2005 | 9700 | 54 |
253 |
SDD-00080
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà Bác học Hóa học | Giáo dục | H | 2005 | 9700 | 54 |
254 |
SDD-00081
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà Bác học Hóa học | Giáo dục | H | 2005 | 9700 | 54 |
255 |
SDD-00082
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà Bác học Hóa học | Giáo dục | H | 2005 | 9700 | 54 |
256 |
SDD-00022
| Nguyễn Văn Tùng | Ba năm tác phẩm được giải | Giáo dục | H | 2002 | 14700 | V23 |
257 |
SDD-00166
| Ngô Thu Linh | Bài học của Thầy | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | 371 |
258 |
SDD-00167
| Ngô Thu Linh | Bài học của Thầy | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | 371 |
259 |
SDD-00168
| Ngô Thu Linh | Bài học của Thầy | Hà Nội | H | 2013 | 35000 | 371 |
260 |
SDD-00200
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
261 |
SDD-00201
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
262 |
SDD-00202
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
263 |
SDD-00203
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
264 |
SDD-00204
| Nguyễn Việt Hà | An Dương Vương | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
265 |
SDD-00205
| Nguyễn Việt Hà | Lý Thái Tổ | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
266 |
SDD-00206
| Nguyễn Việt Hà | Lý Thái Tổ | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
267 |
SDD-00207
| Nguyễn Việt Hà | Lý Thái Tổ | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
268 |
SDD-00208
| Nguyễn Việt Hà | Lý Thái Tổ | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
269 |
SDD-00209
| Nguyễn Việt Hà | Lý Thái Tổ | Kim đồng | H | 2016 | 15000 | V23 |
270 |
SDD-00231
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Việc của mình mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
271 |
SDD-00232
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Việc của mình mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
272 |
SDD-00233
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Việc của mình mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
273 |
SDD-00234
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Việc của mình mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
274 |
SDD-00235
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Việc của mình mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
275 |
SDD-00236
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Việc của mình mình làm | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
276 |
SDD-00237
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
277 |
SDD-00238
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
278 |
SDD-00239
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
279 |
SDD-00240
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
280 |
SDD-00241
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
281 |
SDD-00242
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
282 |
SDD-00243
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
283 |
SDD-00244
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
284 |
SDD-00245
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
285 |
SDD-00246
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
286 |
SDD-00247
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
287 |
SDD-00248
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Thực ra tôi rất giỏi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
288 |
SDD-00249
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
289 |
SDD-00250
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
290 |
SDD-00251
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
291 |
SDD-00252
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
292 |
SDD-00253
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
293 |
SDD-00254
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
294 |
SDD-00255
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người trung thực | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
295 |
SDD-00256
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
296 |
SDD-00257
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
297 |
SDD-00258
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
298 |
SDD-00259
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
299 |
SDD-00260
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
300 |
SDD-00261
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người bao dung | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
301 |
SDD-00262
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
302 |
SDD-00263
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
303 |
SDD-00264
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
304 |
SDD-00265
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
305 |
SDD-00266
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
306 |
SDD-00267
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
307 |
SDD-00268
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
308 |
SDD-00269
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
309 |
SDD-00270
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
310 |
SDD-00271
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Làm một người biết ơn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
311 |
SDD-00272
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
312 |
SDD-00273
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
313 |
SDD-00274
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
314 |
SDD-00275
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
315 |
SDD-00276
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
316 |
SDD-00277
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
317 |
SDD-00278
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
318 |
SDD-00279
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
319 |
SDD-00280
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
320 |
SDD-00281
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
321 |
SDD-00282
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
322 |
SDD-00283
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
323 |
SDD-00284
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
324 |
SDD-00285
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Việc học không hề đáng sợ | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
325 |
SDD-00286
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
326 |
SDD-00287
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
327 |
SDD-00288
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
328 |
SDD-00289
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
329 |
SDD-00290
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
330 |
SDD-00291
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Tôi là chế ngự đại vương | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
331 |
SDD-00292
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Cha mẹ không phải là đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
332 |
SDD-00293
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Cha mẹ không phải là đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
333 |
SDD-00294
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Cha mẹ không phải là đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
334 |
SDD-00295
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Cha mẹ không phải là đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
335 |
SDD-00296
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Cha mẹ không phải là đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
336 |
SDD-00297
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Cha mẹ không phải là đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
337 |
SDD-00298
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Cha mẹ không phải là đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
338 |
SDD-00299
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Cha mẹ không phải là đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
339 |
SDD-00300
| NGUYỄN THIẾN THĂNG | Cha mẹ không phải là đầy tớ của tôi | Thanh niên | H. | 2021 | 60000 | V13 |
340 |
SDD-00023
| Phạm Thu Yến | 501 câu đố: Dành cho học sinh Tiểu học | Giáo dục | H | 1999 | 6000 | Kv4 |
341 |
SDD-00083
| Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: Dùng cho học sinh tiểu học.T1 | Giáo dục | H | 2004 | 10000 | 54 |
342 |
SDD-00084
| Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: Dùng cho học sinh tiểu học.T1 | Giáo dục | H | 2004 | 10000 | 54 |
343 |
SDD-00085
| Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: Dùng cho học sinh tiểu học.T1 | Giáo dục | H | 2004 | 10000 | 54 |
344 |
SDD-00086
| Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: Dùng cho học sinh tiểu học.T1 | Giáo dục | H | 2004 | 10000 | 54 |
345 |
SDD-00087
| Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: Dùng cho học sinh tiểu học.T1 | Giáo dục | H | 2004 | 10000 | 54 |
346 |
SDD-00088
| Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: Dùng cho học sinh tiểu học.T1 | Giáo dục | H | 2004 | 10000 | 54 |
347 |
SDD-00089
| Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: Dùng cho học sinh tiểu học.T1 | Giáo dục | H | 2004 | 10000 | 54 |
348 |
SDD-00090
| Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: Dùng cho học sinh tiểu học.T1 | Giáo dục | H | 2004 | 10000 | 54 |
349 |
SDD-00041
| Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Giáo dục | H | 2000 | 10000 | V23 |
350 |
SDD-00042
| Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Giáo dục | H | 2000 | 10000 | V23 |
351 |
SDD-00043
| Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Giáo dục | H | 2000 | 10000 | V23 |
352 |
SDD-00044
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa củ nước ta | Giáo dục | H | 2004 | 6400 | V23 |
353 |
SDD-00045
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa củ nước ta | Giáo dục | H | 2004 | 6400 | V23 |
354 |
SDD-00046
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa củ nước ta | Giáo dục | H | 2004 | 6400 | V23 |
355 |
SDD-00047
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa củ nước ta | Giáo dục | H | 2004 | 6400 | V23 |
356 |
SDD-00048
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa củ nước ta | Giáo dục | H | 2004 | 6400 | V23 |
357 |
SDD-00049
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa củ nước ta | Giáo dục | H | 2004 | 6400 | V23 |
358 |
SDD-00050
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa củ nước ta | Giáo dục | H | 2004 | 6400 | V23 |
359 |
SDD-00051
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H | 2004 | 11800 | V23 |
360 |
SDD-00052
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H | 2004 | 11800 | V23 |
361 |
SDD-00053
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H | 2004 | 11800 | V23 |
362 |
SDD-00054
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H | 2004 | 11800 | V23 |
363 |
SDD-00055
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H | 2004 | 11800 | V23 |
364 |
SDD-00056
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H | 2004 | 11800 | V23 |
365 |
SDD-00057
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H | 2004 | 11800 | V23 |
366 |
SDD-00058
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H | 2004 | 11800 | V23 |
367 |
SDD-00059
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H | 2004 | 11800 | V23 |
368 |
SDD-00161
| Quỳnh Tân | Sáng người nhân hậu | Văn hóa - thông tin | H | 2009 | 32000 | 371 |
369 |
SDD-00162
| Quỳnh Tân | Sáng người nhân hậu | Văn hóa - thông tin | H | 2009 | 32000 | 371 |
370 |
SDD-00163
| Quỳnh Tân | Sáng người nhân hậu | Văn hóa - thông tin | H | 2009 | 32000 | 371 |
371 |
SDD-00164
| Quỳnh Tân | Sáng người nhân hậu | Văn hóa - thông tin | H | 2009 | 32000 | 371 |
372 |
SDD-00165
| Quỳnh Tân | Sáng người nhân hậu | Văn hóa - thông tin | H | 2009 | 32000 | 371 |
373 |
SDD-00230
| QUANG LÂN | Truyện kể về gương hiếu học | Dân trí | H. | 2005 | 62000 | V13 |
374 |
SDD-00353
| Tạ Huy Long | An Dương Vương | Kim Đồng | H. | 2012 | 12000 | 373 |
375 |
SDD-00184
| Thanh Huyền | Một trăm truyện cho bé: Truyện kể về lòng nhân ái | Hồng Đức | H | 2015 | 47000 | V23 |
376 |
SDD-00185
| Thanh Huyền | Một trăm truyện cho bé: Truyện kể về lòng nhân ái | Hồng Đức | H | 2015 | 47000 | V23 |
377 |
SDD-00186
| Thanh Huyền | Một trăm truyện cho bé: Truyện kể về lòng nhân ái | Hồng Đức | H | 2015 | 47000 | V23 |
378 |
SDD-00189
| Trịnh Thị Thanh Hương | Cho một khởi đầu mới | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2014 | 34000 | V23 |
379 |
SDD-00354
| Trần Hà | Hai Bà Trưng | Kim Đồng | H. | 2012 | 12000 | 373 |
380 |
SDD-00355
| Trần Hà | Yết Kiêu dã tượng | Kim Đồng | H. | 2012 | 12000 | 373 |
381 |
SDD-00356
| Trần Hà | Ngô Quyền | Kim Đồng | H. | 2012 | 12000 | 373 |
382 |
SDD-00357
| Trần Hà | Trần Hưng Đạo | Kim Đồng | H. | 2012 | 12000 | 373 |
383 |
SDD-00358
| Trần Hà | Đinh Bộ Lĩnh | Kim Đồng | H. | 2012 | 12000 | 373 |
384 |
SDD-00359
| Trần Hà | Bà Triệu | Kim Đồng | H. | 2012 | 12000 | 373 |
385 |
SDD-00115
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc 3: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học | Giáo dục | H | 2004 | 13500 | V23 |
386 |
SDD-00116
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc 2: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học | Giáo dục | H | 2008 | 13500 | V23 |
387 |
SDD-00117
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc 1: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học | Giáo dục | H | 2008 | 13500 | V23 |
388 |
SDD-00111
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lí thú.T2 | Giáo dục | H | 2004 | 12700 | ĐV1 |
389 |
SDD-00109
| Trương Nhuận | Tứ tử trình làng | Kim Đồng | H | 2000 | 5200 | 53 |
390 |
SDD-00140
| Trần Hà | Kể chuyện Lê Quý Đôn | Lao động | H | 2010 | 9000 | V23 |
391 |
SDD-00141
| Trần Hà | Kể chuyện Lê Quý Đôn | Lao động | H | 2010 | 9000 | V23 |
392 |
SDD-00142
| Trần Hà | Kể chuyện Lê Quý Đôn | Lao động | H | 2010 | 9000 | V23 |
393 |
SDD-00143
| Trần Hà | Kể chuyện Lê Quý Đôn | Lao động | H | 2010 | 9000 | V23 |
394 |
SDD-00001
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H | 2002 | 7800 | V23 |
395 |
SDD-00002
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H | 2002 | 7800 | V23 |
396 |
SDD-00003
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H | 2002 | 7800 | V23 |
397 |
SDD-00004
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H | 2002 | 7800 | V23 |
398 |
SDD-00005
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H | 2002 | 7800 | V23 |
399 |
SDD-00006
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H | 2002 | 7800 | V23 |
400 |
SDD-00007
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H | 2002 | 7800 | V23 |
401 |
SDD-00008
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H | 2002 | 9500 | V23 |
402 |
SDD-00009
| Trương Chính | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H | 2002 | 3700 | V23 |
403 |
SDD-00010
| Trương Chính | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H | 2002 | 3700 | V23 |
404 |
SDD-00011
| Trương Chính | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H | 2002 | 3700 | V23 |
405 |
SDD-00012
| Trương Chính | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H | 2002 | 3700 | V23 |
406 |
SDD-00013
| Trương Chính | Truyện đọc lớp 4 | Giáo dục | H | 2002 | 3700 | V23 |
407 |
SDD-00229
| TRẦN THÂN MỘC | Tài trí Việt Nam | Lao động | H. | 2005 | 20000 | V13 |
408 |
SDD-00024
| Văn Duy | Đường trần: Tập truyện ngắn | Văn học | H | 2006 | 20000 | V23 |
409 |
SDD-00152
| Vũ Ngọc Khánh | Tám vị Vua triều Lý | Văn hóa - thông tin | H | 2003 | 15000 | V23 |
410 |
SDD-00301
| Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện Trạng Việt Nam | Văn hoá thông tin | H. | 2010 | 39000 | V23 |