| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Toán tuổi thơ
|
24
|
298000
|
| 2 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
29
|
692000
|
| 3 |
Văn tuổi thơ
|
33
|
364000
|
| 4 |
Sách từ điển tra cứu
|
63
|
5892000
|
| 5 |
Dạy và học ngày nay
|
67
|
1548000
|
| 6 |
Sách giáo khoa Kĩ Thuật
|
71
|
240600
|
| 7 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
77
|
2191000
|
| 8 |
Sách gk Khoa học
|
105
|
1087600
|
| 9 |
Thế giới trong ta
|
107
|
2004000
|
| 10 |
Sách gk Âm nhạc
|
140
|
843000
|
| 11 |
Sách gk Lịch sử & Địa lí
|
141
|
1268800
|
| 12 |
Sách gk Mĩ Thuật
|
146
|
1663200
|
| 13 |
Sách gk Tự nhiên xã hội
|
147
|
1326800
|
| 14 |
Tạp chí giáo dục
|
150
|
4035315
|
| 15 |
Sách gk Tiếng Anh
|
155
|
6387000
|
| 16 |
Sách Hồ Chí Minh
|
166
|
3810600
|
| 17 |
Sách tham khảo Văn hoc
|
203
|
10209630
|
| 18 |
Sách giáo khoa Đạo đức
|
206
|
1483300
|
| 19 |
Sách giáo khoa
|
401
|
4731100
|
| 20 |
Sách đạo đức
|
410
|
12131600
|
| 21 |
Sách tham khảo
|
460
|
13667294
|
| 22 |
Sách giáo khoa toán
|
480
|
5702900
|
| 23 |
Sách pháp luật
|
637
|
4428500
|
| 24 |
Sách gk Tiếng Việt
|
802
|
8911100
|
| 25 |
Sách tham khảo môn Tiếng Việt
|
926
|
20130200
|
| 26 |
Sách tham khảo môn Toán
|
1244
|
24170700
|
| 27 |
Sách nghiệp vụ
|
1410
|
35667849
|
| 28 |
Sách thiếu nhi
|
2706
|
37044257
|
| |
TỔNG
|
11506
|
211930345
|