Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SDD-00002
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H | 2002 | 7800 | Hỏng | | |
2 |
SDD-00005
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H | 2002 | 7800 | Thanh lý | | |
3 |
SDD-00010
| Trương Chính | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H | 2002 | 3700 | Thanh lý | | |
4 |
SDD-00012
| Trương Chính | Truyện đọc lớp 3 | Giáo dục | H | 2002 | 3700 | Thanh lý | | |
5 |
SDD-00023
| Phạm Thu Yến | 501 câu đố: Dành cho học sinh Tiểu học | Giáo dục | H | 1999 | 6000 | Thanh lý | | |
6 |
SDD-00050
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa củ nước ta | Giáo dục | H | 2004 | 6400 | Thanh lý | | |
7 |
SDD-00067
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H | 2004 | 11600 | Thanh lý | | |
8 |
SDD-00073
| Bùi Sĩ Tụng | Một trăm năm mươi trò chơi thiếu nhi | Giáo dục | H | 2004 | 11600 | Thanh lý | | |
9 |
SDD-00085
| Phong Thu | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi: Dùng cho học sinh tiểu học.T1 | Giáo dục | H | 2004 | 10000 | Thanh lý | | |
10 |
SDD-00107
| Huệ Văn | Tứ tử trình làng | Văn nghệ | Hải Dương | 2004 | 10000 | Thanh lý | | |
|