STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Lê Thị Giang | SNV-01183 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 24/10/2024 | 186 |
2 | Lê Thị Giang | SGKV-00757 | Tiếng Việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2025 | 95 |
3 | Lê Thị Hoa | SGKV-00760 | Tiếng Việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2025 | 102 |
4 | Lê Thị Hoa | SGKT-00444 | Toán 2 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 102 |
5 | Nguyễn Mạnh Huân | SGKV-00783 | Tiếng Việt 3T2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 105 |
6 | Nguyễn Mạnh Huân | SGKT-00464 | Toán 3 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 13/01/2025 | 105 |
7 | Nguyễn Mạnh Huân | SNV-01231 | Tiếng Việt 3 T2 SGV | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 105 |
8 | Nguyễn Mạnh Huân | SNV-01217 | Toán 3 SGV | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 105 |
9 | Nguyễn Mạnh Huân | SGKC-00213 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khánh | 16/01/2025 | 102 |
10 | Nguyễn Mạnh Huân | SNV-01206 | Công nhghệ 3 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 16/01/2025 | 102 |
11 | Nguyễn Mạnh Huân | GKTN-00115 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 249 |
12 | Nguyễn Mạnh Huân | SGKĐ-00127 | Đạo đức | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 249 |
13 | Nguyễn Mạnh Huân | SGKC-00194 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 249 |
14 | Nguyễn Mạnh Huân | SNV-01194 | Đạo đức 3 SGV | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 249 |
15 | Nguyễn Mạnh Huân | SNV-01199 | Tự nhiên xã hội 3 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 249 |
16 | Nguyễn Mạnh Huân | SNV-01216 | Toán 3 SGV | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 249 |
17 | Nguyễn T Kim Anh | TKTV-00905 | Bài tập phát triển năng lực học tiếng Việt 2T1 | Phạm Văn Công | 26/09/2024 | 214 |
18 | Nguyễn T Kim Anh | SGKT-00336 | VBT-Toán 2 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 102 |
19 | Nguyễn T Kim Anh | SGKV-00631 | VBTTiếng Việt 2 T2 | Trần Thị Hiền Lương | 16/01/2025 | 102 |
20 | Nguyễn T Kim Anh | SNV-01121 | Tiếng Việt 2 T2-SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 102 |
21 | Nguyễn T Kim Anh | SGKV-00756 | Tiếng Việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2025 | 102 |
22 | Nguyễn T Kim Anh | SGKT-00445 | Toán 2 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 102 |
23 | Nguyễn T Kim Anh | TKTV-00925 | Hướng dẫn rèn luyện kỹ năng nói,viết đúng tiếng Việt và làm văn lớp 2,3,4,5 | Diệu Thúy | 16/01/2025 | 102 |
24 | Nguyễn T Kim Anh | STKT-01244 | Ôn tập và củng cố toán lớp 2,3 | Thùy Dương | 16/01/2025 | 102 |
25 | Nguyễn T Kim Anh | STKT-01208 | 35 đề ôn luyện toán 2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2025 | 102 |
26 | Nguyễn T Kim Anh | TKTV-00907 | Bài tập phát triển năng lực học tiếng Việt 2 T2 | Phạm Văn Công | 16/01/2025 | 102 |
27 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01212 | Toán 3 SGV | Hà Huy Khoái | 27/08/2024 | 244 |
28 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01203 | Tự nhiên xã hội 3 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2024 | 244 |
29 | Nguyễn Thị Hằng | GKTN-00111 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2024 | 244 |
30 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01196 | Đạo đức 3 SGV | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2024 | 244 |
31 | Nguyễn Thị Hằng | SGKĐ-00130 | Đạo đức | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2024 | 244 |
32 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-00190 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2024 | 244 |
33 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01384 | Khoa học 5-SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2024 | 210 |
34 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01374 | Đạo đức 5-SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2024 | 210 |
35 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01363 | Hoạt động trải nghiệm 5-SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2024 | 210 |
36 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01365 | Lich sử và địa lý 5-SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 210 |
37 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01349 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 210 |
38 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01334 | Tiếng Việt 5 T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 210 |
39 | Nguyễn Thị Hằng | SGKV-00715 | Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 81 |
40 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01339 | Tiếng Việt 5 T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 81 |
41 | Nguyễn Thị Hằng (96) | SGKV-00645 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/01/2025 | 98 |
42 | Nguyễn Thị Hằng (96) | SGKT-00466 | Toán 3 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 20/01/2025 | 98 |
43 | Nguyễn Thị Hằng (96) | SNV-01230 | Tiếng Việt 3 T2 SGV | Bùi Mạnh Hùng | 20/01/2025 | 98 |
44 | Nguyễn Thị Hồng | SGKC-00253 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 249 |
45 | Nguyễn Thị Hồng | SGKĐ-00137 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2024 | 249 |
46 | Nguyễn Thị Hồng | SNV-01277 | Toán 4-SGV | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 249 |
47 | Nguyễn Thị Hồng | SNV-01298 | Đạo đức 4-SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2024 | 249 |
48 | Nguyễn Thị Hồng | SNV-01308 | Khoa học 4-SGV | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 249 |
49 | Nguyễn Thị Hồng | SGKH-00079 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 249 |
50 | Nguyễn Thị Hồng | SGKT-00368 | Toán 4 T1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 249 |
51 | Nguyễn Thị Hồng | SGKV-00679 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 249 |
52 | Nguyễn Thị Hồng | SGKT-00394 | VBT Toán 4 T2 | Đỗ Đức Thái | 16/01/2025 | 102 |
53 | Nguyễn Thị Hồng | SGKV-00695 | VBTTiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
54 | Nguyễn Thị Hồng | SGKV-00683 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
55 | Nguyễn Thị Hồng | SGKT-00478 | Toán 4T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/01/2025 | 102 |
56 | Nguyễn Thị Hồng | SNV-01292 | Tiếng Việt 4 T2-SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
57 | Nguyễn Thị Hồng | SGKV-00694 | VBTTiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 216 |
58 | Nguyễn Thị Hồng | SGKT-00382 | VBT Toán 4 T1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 216 |
59 | Nguyễn Thị Huệ | SGKV-00745 | Tiếng Việt 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/01/2025 | 96 |
60 | Nguyễn Thị Huệ | STKT-01205 | Đề kiểm traToán 1 T2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/02/2025 | 77 |
61 | Nguyễn Thị Huệ | STKT-01199 | Bài tập hằng ngày Toán 1 T2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/02/2025 | 77 |
62 | Nguyễn Thị Huệ | TKTV-00896 | Thực hành tiếng Việt 1 T2 | Đặng Kim Nga | 10/02/2025 | 77 |
63 | Nguyễn Thị Huệ | TKTV-00885 | Phiếu ôn luyện cuối tuần tiếng Việt T2 | Trần Mạnh Hưởng | 10/02/2025 | 77 |
64 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01110 | Toán 1-SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/03/2025 | 28 |
65 | Nguyễn Thị Sơn | SNV-01293 | Tiếng Việt 4 T2-SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
66 | Nguyễn Thị Sơn | SGKT-00479 | Toán 4T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/01/2025 | 102 |
67 | Nguyễn Thị Sơn | SGKV-00789 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
68 | Nguyễn Thị Sơn | SGKT-00392 | VBT Toán 4 T2 | Đỗ Đức Thái | 16/01/2025 | 102 |
69 | Nguyễn Thị Sơn | SGKV-00701 | VBTTiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
70 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKT-00447 | Toán 2 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 102 |
71 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKV-00628 | VBTTiếng Việt 2 T2 | Trần Thị Hiền Lương | 16/01/2025 | 102 |
72 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKV-00761 | Tiếng Việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2025 | 102 |
73 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKT-00338 | VBT-Toán 2 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 102 |
74 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01137 | Đạo đức 2-SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 30/08/2024 | 241 |
75 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01131 | Hoạt động trải nghiệm 2 -SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 241 |
76 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01120 | Tiếng Việt 2 T1-SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 241 |
77 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKĐ-00120 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 30/08/2024 | 241 |
78 | Nguyễn Thị Thủy | TKVH-00064 | Những ngôi sao trái đất dòng sông | Lê Minh Khuê | 28/03/2025 | 31 |
79 | Nguyễn Thị Thủy | TKVH-00105 | Gió lạnh đầu mùa: Tập Truyện ngắn | Thạch Lam | 28/03/2025 | 31 |
80 | Nguyễn Thị Xuân | STKT-01183 | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5 T2 | Trần Diên Hiển | 18/03/2025 | 41 |
81 | Nguyễn Thị Xuân | SGKT-00421 | VBT toán 5 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/01/2025 | 96 |
82 | Nguyễn Thị Xuân | SGKT-00408 | Toán 5 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/01/2025 | 96 |
83 | Nguyễn Thị Xuân | SGKV-00724 | VBT Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2025 | 96 |
84 | Nguyễn Thị Xuân | SGKV-00711 | Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2025 | 96 |
85 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01370 | Lich sử và địa lý 5-SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 210 |
86 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01385 | Khoa học 5-SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2024 | 210 |
87 | Nguyễn Thị Xuân | SGKC-00282 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 243 |
88 | Nguyễn Thị Xuân | SGKH-00090 | VBT Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 28/08/2024 | 243 |
89 | Nguyễn Thị Xuân | SGKH-00083 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 28/08/2024 | 243 |
90 | Nguyễn Thị Xuân | SGKT-00402 | Toán 5 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 243 |
91 | Nguyễn Thị Xuân | SGKV-00703 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 243 |
92 | Nguyễn Thị Xuân | SGLĐ-00120 | VBT Lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/08/2024 | 243 |
93 | Nguyễn Thị Xuân | SGLĐ-00115 | Lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/08/2024 | 243 |
94 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01347 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 243 |
95 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01338 | Tiếng Việt 5 T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 243 |
96 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01341 | Tiếng Việt 5 T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 102 |
97 | Nguyễn Thị Xuân | SGKV-00712 | Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 102 |
98 | Nguyễn Thị Xuân | SGKT-00423 | VBT toán 5 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/01/2025 | 102 |
99 | Nguyễn Thị Xuân | SGKV-00729 | VBT Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 102 |
100 | Nguyễn Văn Chiến | SNV-01350 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 234 |
101 | Nguyễn Văn Chiến | SGKH-00087 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 234 |
102 | Nguyễn Văn Chiến | SGKC-00283 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 234 |
103 | Nguyễn Văn Chiến | SGKĐ-00147 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 234 |
104 | Nguyễn Văn Chiến | SGLĐ-00125 | VBT Lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 234 |
105 | Nguyễn Văn Chiến | SGLĐ-00116 | Lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 234 |
106 | Trần Thị Hường | TKTV-00895 | Thực hành tiếng Việt 1 T2 | Đặng Kim Nga | 05/03/2025 | 54 |
107 | Trần Thị Lương | SNV-01355 | Mĩ thuật 5-SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 24/09/2024 | 216 |
108 | Vũ Thị Hồng | SGKT-00391 | VBT Toán 4 T2 | Đỗ Đức Thái | 16/01/2025 | 102 |
109 | Vũ Thị Hồng | SGKT-00480 | Toán 4T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/01/2025 | 102 |
110 | Vũ Thị Hồng | SGKV-00699 | VBTTiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
111 | Vũ Thị Hồng | SGKV-00795 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
112 | Vũ Thị Xuân | SGKV-00707 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 213 |
113 | Vũ Thị Xuân | SGKT-00397 | Toán 5 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 213 |
114 | Vũ Thị Xuân | STKT-01154 | Bài tập phat triển năng lực môn toán lớp 4 T1 | Đỗ Tiến Đạt | 23/10/2024 | 187 |
115 | Vũ Thị Xuân | SGKV-00710 | Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/04/2025 | 13 |
116 | Vũ Thị Xuân | SGKV-00708 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/04/2025 | 13 |
117 | Vũ Thị Xuân | SGKT-00404 | Toán 5 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/04/2025 | 13 |
118 | Vũ Thị Xuân | SGKT-00396 | Toán 5 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/04/2025 | 13 |
119 | Vũ Thị Xuân | SNV-01295 | Tiếng Việt 4 T2-SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 98 |
120 | Vũ Thị Xuân | SGKV-00790 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 98 |
121 | Vũ Thị Xuân | SGKT-00477 | Toán 4T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 98 |
122 | Vũ Thị Xuân | TKTV-00371 | Hai năm đề kiểm tra học sinh giỏi Tiếng Việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 04/03/2025 | 55 |
123 | Vũ Xuân Biện | SGAN-00106 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 14/10/2024 | 196 |
124 | Vũ Xuân Biện | SGAN-00094 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 14/10/2024 | 196 |