STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Thoa | STKT-01237 | Bồi dưỡng HSG toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 06/09/2023 | 255 |
2 | Lê Thị Hoa | SGKT-00323 | Toán 2 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 254 |
3 | Lê Thị Hoa | SGKV-00616 | Tiếng Việt 2 T1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 254 |
4 | Lưu Thị Hằng | SGKC-00276 | Tin học 4 | Lê Khắc Thành | 06/09/2023 | 255 |
5 | Nguyễn Mạnh Huân | SNV-00332 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 06/09/2023 | 255 |
6 | Nguyễn Mạnh Huân | SNV-00352 | Kĩ Thuật 5: Sách giáo viên | Đoàn Chi | 06/09/2023 | 255 |
7 | Nguyễn Mạnh Huân | SNV-00237 | Đạo đức 5: Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 255 |
8 | Nguyễn Mạnh Huân | SNV-00330 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 06/09/2023 | 255 |
9 | Nguyễn Mạnh Huân | SNV-00328 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 06/09/2023 | 255 |
10 | Nguyễn Mạnh Huân | SGKH-00053 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 06/09/2023 | 255 |
11 | Nguyễn Mạnh Huân | SNV-00881 | Kĩ Thuật 5: Sách giáo viên | Đoàn Chi | 06/09/2023 | 255 |
12 | Nguyễn Mạnh Huân | SNV-00335 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5.T1 | Nguyễn Tuấn | 06/09/2023 | 255 |
13 | Nguyễn Mạnh Huân | SGKĐ-00044 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2023 | 255 |
14 | Nguyễn Mạnh Huân | SGKI-00029 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 06/09/2023 | 255 |
15 | Nguyễn Mạnh Huân | SNV-00338 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 06/09/2023 | 255 |
16 | Nguyễn T Kim Anh | SGKT-00334 | VBT-Toán 2 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 254 |
17 | Nguyễn T Kim Anh | SNV-01124 | Tiếng Việt 2 T2-SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 11/01/2024 | 128 |
18 | Nguyễn T Kim Anh | SGKV-00618 | Tiếng Việt 2T2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/01/2024 | 128 |
19 | Nguyễn T Kim Anh | SGKV-00630 | VBTTiếng Việt 2 T2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/01/2024 | 128 |
20 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01330 | Lịch sử và địa lý 4- Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 26/09/2023 | 235 |
21 | Nguyễn Thị Hằng | GKTN-00117 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2023 | 249 |
22 | Nguyễn Thị Hằng | SGKT-00342 | Toán 3 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 07/09/2023 | 254 |
23 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-00193 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
24 | Nguyễn Thị Hồng | SGKT-00340 | Toán 3 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
25 | Nguyễn Thị Hồng | SNV-01235 | Tiếng Việt 3 T2 SGV | Bùi Mạnh Hùng | 11/01/2024 | 128 |
26 | Nguyễn Thị Hồng | SGKV-00659 | Tập viết 3 Tập 2 | | 11/01/2024 | 128 |
27 | Nguyễn Thị Hồng | SGKV-00668 | VBT tiếng Việt 3 Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/01/2024 | 128 |
28 | Nguyễn Thị Hồng | SGKV-00645 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 11/01/2024 | 128 |
29 | Nguyễn Thị Hồng | SGKT-00347 | Toán 3 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 124 |
30 | Nguyễn Thị Hồng | SGKT-00362 | VBT Toán 3 Tập 2 | Lê Anh Vinh | 15/01/2024 | 124 |
31 | Nguyễn Thị Hồng | SNV-00102 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 5.T1 | Phạm Thị Thu Hà | 08/11/2023 | 192 |
32 | Nguyễn Thị Hồng | SGKV-00146 | Tiếng Việt 5.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/11/2023 | 192 |
33 | Nguyễn Thị Hồng | SGKV-00400 | Vở bài tập Tiếng Việt 5.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/11/2023 | 192 |
34 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01177 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 26/12/2023 | 144 |
35 | Nguyễn Thị Huệ | STKT-01202 | Đề kiểm traToán 1 T1 | Nguyễn Văn Quyền | 09/10/2023 | 222 |
36 | Nguyễn Thị Sơn | STKT-01049 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 5.T1 | Đỗ Trung Hiệu | 19/09/2023 | 242 |
37 | Nguyễn Thị Sơn | STKT-01053 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 5.T2 | Đỗ Trung Hiệu | 19/09/2023 | 242 |
38 | Nguyễn Thị Thu Hương | STKT-01207 | 35 đề ôn luyện toán 2 | Lê Anh Vinh | 06/09/2023 | 255 |
39 | Nguyễn Thị Thu Hương | TKTV-00900 | Thực hành và phát triển tiếng Việt 2 T1 | Nguyễn Thị Hạnh | 06/09/2023 | 255 |
40 | Nguyễn Thị Xuân | SGKV-00678 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 255 |
41 | Nguyễn Thị Xuân | STKT-00481 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 4 | Nguyễn Tiến | 18/10/2023 | 213 |
42 | Nguyễn Thị Xuân | STKT-00698 | Mười chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5.T2 | Trần Diên Hiển | 18/10/2023 | 213 |
43 | Nguyễn Thị Xuân | STKT-00696 | Mười chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5.T1 | Trần Diên Hiển | 18/10/2023 | 213 |
44 | Nguyễn Thị Xuân | STKT-00473 | Luyện giải Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 14/09/2023 | 247 |
45 | Nguyễn Thị Xuân | TKTV-00861 | Bài tập phát triển năng lực môn tiếng Việt 4T1 | Trần Diên Hiển | 14/09/2023 | 247 |
46 | Nguyễn Thị Xuân | STKT-01184 | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 4 T1 | Trần Diên Hiển | 14/09/2023 | 247 |
47 | Nguyễn Thị Xuân | SGKV-00680 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 247 |
48 | Nguyễn Thị Xuân | SGKT-00373 | Toán 4 T1 | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 247 |
49 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00685 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4.T1 môn: Tiếng Việt, Toán, Khoa học, Lịch sử, Địa lí | Bộ Giáo dục và Đào Tạo | 14/09/2023 | 247 |
50 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01327 | Lịch sử và địa lý 4- Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 27/09/2023 | 234 |
51 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01276 | Toán 4-SGV | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 234 |
52 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01304 | Khoa học 4-SGV | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 234 |
53 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-01297 | Đạo đức 4-SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/09/2023 | 234 |
54 | Nguyễn Văn Chiến | SNV-01329 | Lịch sử và địa lý 4- Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 26/09/2023 | 235 |
55 | Tô Phương Anh | SNV-01331 | Lịch sử và địa lý 4- Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 28/09/2023 | 233 |
56 | Tô Phương Anh | SGKH-00079 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 254 |
57 | Tô Phương Anh | SGLĐ-00112 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/09/2023 | 254 |
58 | Trần Thị Hường | SNV-01285 | Tiếng Việt 4 T1-SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2023 | 222 |
59 | Trần Thị Hường | SNV-01279 | Toán 4-SGV | Đỗ Đức Thái | 09/10/2023 | 222 |
60 | Trần Thị Hường | TKTV-00888 | Thực hành và phát triển tiếng Việt 1 T1 | Nguyễn Thị Hạnh | 26/10/2023 | 205 |
61 | Trần Thị Hường | TKTV-00897 | Thực hành tiếng Việt 1 T2 | Đặng Kim Nga | 18/01/2024 | 121 |
62 | Trần Thị Lương | SNV-01232 | Tiếng Việt 3 T2 SGV | Bùi Mạnh Hùng | 07/09/2023 | 254 |
63 | Trần Thị Lương | SNV-01161 | Mĩ thuật 1-SGV | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 07/09/2023 | 254 |
64 | Trần Thị Lương | SNV-01165 | Mĩ thuật 1-SGV | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 07/09/2023 | 254 |
65 | Trần Thị Lương | SNV-00999 | Dạy mĩ thuật theo dịnh hướng phát triển năng lực lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 07/09/2023 | 254 |
66 | Trần Thị Lương | SGMt-00081 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 07/09/2023 | 254 |
67 | Trần Thị Lương | SGMt-00094 | VBT Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 07/09/2023 | 254 |
68 | Trần Thị Lương | SGMt-00093 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 07/09/2023 | 254 |
69 | Trần Thị Lương | SGMt-00088 | VBT Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 07/09/2023 | 254 |
70 | Trần Thị Lương | SGMt-00077 | VBT Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 07/09/2023 | 254 |
71 | Trần Thị Lương | SGMt-00070 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 07/09/2023 | 254 |
72 | Vũ Thị Hồng | SGKT-00358 | VBT Toán 3 Tập 1 | Lê Anh Vinh | 06/09/2023 | 255 |
73 | Vũ Thị Hồng | SGKV-00649 | Tập viết 3 Tập 1 | | 06/09/2023 | 255 |
74 | Vũ Thị Hồng | SGKC-00194 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 255 |
75 | Vũ Thị Hồng | SGKĐ-00125 | Đạo đức | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 255 |
76 | Vũ Thị Hồng | GKTN-00116 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 255 |
77 | Vũ Thị Hồng | SGKT-00341 | Toán 3 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
78 | Vũ Thị Hồng | SNV-01214 | Toán 3 SGV | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 255 |
79 | Vũ Thị Hồng | SNV-01228 | Tiếng Việt 3 T1 SGV | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 255 |
80 | Vũ Thị Hồng | SNV-01201 | Tự nhiên xã hội 3 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 255 |
81 | Vũ Thị Hồng | SNV-01194 | Đạo đức 3 SGV | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 255 |
82 | Vũ Thị Nữ | SGKI-00026 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 11/09/2023 | 250 |
83 | Vũ Thị Nữ | SNV-00351 | Kĩ Thuật 5: Sách giáo viên | Đoàn Chi | 11/09/2023 | 250 |
84 | Vũ Thị Nữ | SGKT-00213 | Vở bài tập Toán 5.T1 | Đỗ Đình Hoan | 11/09/2023 | 250 |
85 | Vũ Thị Nữ | SGLĐ-00066 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 11/09/2023 | 250 |
86 | Vũ Thị Nữ | SGKT-00063 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 11/09/2023 | 250 |
87 | Vũ Thị Nữ | SGKV-00403 | Vở bài tập Tiếng Việt 5.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
88 | Vũ Thị Nữ | SGKV-00151 | Tiếng Việt 5.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
89 | Vũ Thị Nữ | SNV-00319 | Lịch sử và Địa lí 5: Sách giáo viên | Nguyễn Anh Dũng | 11/09/2023 | 250 |
90 | Vũ Thị Nữ | SNV-00324 | Khoa học 5: Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 11/09/2023 | 250 |
91 | Vũ Thị Xuân | SNV-00097 | Tiếng Việt 5.T2: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 124 |
92 | Vũ Thị Xuân | SGKV-00166 | Tiếng Việt 5.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 124 |
93 | Vũ Thị Xuân | SGKT-00376 | Toán 4 T2 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 246 |
94 | Vũ Thị Xuân | SGKT-00372 | Toán 4 T1 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 246 |
95 | Vũ Thị Xuân | SGKV-00685 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 246 |
96 | Vũ Thị Xuân | SGKV-00674 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 246 |
97 | Vũ Xuân Biện | SNV-01166 | Âm nhạc 2-SGV | HOÀNG LONG | 06/09/2023 | 255 |
98 | Vũ Xuân Biện | SGAN-00008 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 06/09/2023 | 255 |
99 | Vũ Xuân Biện | SGAN-00100 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 06/09/2023 | 255 |
100 | Vũ Xuân Biện | SGAN-00093 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 06/09/2023 | 255 |