| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01300 | Đạo đức 4-SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2025 | 81 |
| 2 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01329 | Lịch sử và địa lý 4- Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2025 | 81 |
| 3 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01289 | Tiếng Việt 4 T1-SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 81 |
| 4 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01277 | Toán 4-SGV | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 81 |
| 5 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01309 | Khoa học 4-SGV | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 81 |
| 6 | Nguyễn Thị Hằng | SGLĐ-00108 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2025 | 81 |
| 7 | Nguyễn Thị Hằng | SGKC-00369 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2025 | 81 |
| 8 | Nguyễn Thị Hằng | SGKH-00077 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 81 |
| 9 | Nguyễn Thị Hằng | SGKĐ-00135 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2025 | 81 |
| 10 | Nguyễn Thị Hằng | SGKT-00388 | VBT Toán 4 T1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 81 |
| 11 | Nguyễn Thị Hằng | SGKV-00692 | VBTTiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 81 |
| 12 | Nguyễn Thị Hằng | SGKT-00471 | Toán 4T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 81 |
| 13 | Nguyễn Thị Hằng | SGKV-00788 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 81 |
| 14 | Nguyễn Thị Huệ | TKTV-00880 | Phiếu ôn luyện cuối tuần tiếng Việt T1 | Trần Mạnh Hưởng | 10/09/2025 | 80 |
| 15 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01093 | Đạo đức 1-SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 80 |
| 16 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01156 | Tiếng Vệt 1 T2SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 80 |
| 17 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01085 | Tự nhiên xã hội 1 SGV | Nguyễn Hữu Đĩnh | 10/09/2025 | 80 |
| 18 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01107 | Toán 1-SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 80 |
| 19 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01099 | Hoạt động trải nghiệm 1-SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 80 |
| 20 | Nguyễn Thị Huệ | STKT-01212 | Vở thực hành toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 12/09/2025 | 78 |
| 21 | Nguyễn Thị Huệ | STKT-01196 | Bài tập hằng ngày Toán 1 T1 | Nguyễn Văn Quyền | 12/09/2025 | 78 |
| 22 | Nguyễn Thị Huệ | STKT-01191 | Bài tập phát triển năng lực môn toán T1 | Đỗ Tiến Đạt | 12/09/2025 | 78 |
| 23 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKT-00360 | VBT Toán 3 Tập 1 | Lê Anh Vinh | 26/09/2025 | 64 |
| 24 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGKV-00665 | VBT tiếng Việt 3 Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 26/09/2025 | 64 |
| 25 | Nguyễn Thị Thu Hương | TKTV-00917 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn tiếng Việt HK1 | Phạm Văn Công | 15/10/2025 | 45 |
| 26 | Nguyễn Thị Thu Hương | TKTV-00924 | Những bài văn hay | Tạ Đức Hiền | 15/10/2025 | 45 |
| 27 | Nguyễn Thị Thu Hương | TKTV-00923 | Những bài văn hay | Tạ Đức Hiền | 15/10/2025 | 45 |
| 28 | Nguyễn Thị Thu Hương | TKTV-00922 | Những bài văn hay | Tạ Đức Hiền | 15/10/2025 | 45 |
| 29 | Nguyễn Thị Thu Hương | STKT-01228 | Bồi dưỡng toán 3 T1 | Nguyễn Đức Tấn | 15/10/2025 | 45 |
| 30 | Nguyễn Thị Thu Hương | STKT-01233 | Bài tập phát triển năng lực học toán 3 T1 | Phạm Văn Công | 15/10/2025 | 45 |
| 31 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-01110 | Toán 1-SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2025 | 64 |
| 32 | Nguyễn Thị Thủy | SNV-01154 | Tiếng Vệt 1 T1-SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2025 | 64 |
| 33 | Nguyễn Thị Xuân | SGKV-00623 | VBTTiếng Việt 2 T1 | Trần Thị Hiền Lương | 26/09/2025 | 64 |
| 34 | Nguyễn Thị Xuân | SGKT-00334 | VBT-Toán 2 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 26/09/2025 | 64 |
| 35 | Nguyễn Thị Xuân | STKT-01211 | Vở thực hành toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 28/10/2025 | 32 |
| 36 | Nguyễn Thị Xuân | TKTV-00904 | Bài tập phát triển năng lực học tiếng Việt 2 T1 | Phạm Văn Công | 28/10/2025 | 32 |
| 37 | Nguyễn Thị Xuân | TKTV-00900 | Thực hành và phát triển tiếng Việt 2 T1 | Nguyễn Thị Hạnh | 28/10/2025 | 32 |
| 38 | Nguyễn Văn Chiến | SNV-01403 | Hoạt động trải nghiệm 5 -SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 79 |
| 39 | Nguyễn Văn Chiến | SGKC-00285 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 79 |
| 40 | Nguyễn Văn Chiến | SGKT-00410 | VBT toán 5 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 81 |
| 41 | Nguyễn Văn Chiến | SGKV-00722 | VBT Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 81 |
| 42 | Vũ Thị Xuân | SGKT-00400 | Toán 5 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 80 |
| 43 | Vũ Thị Xuân | SGKV-00705 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 80 |
| 44 | Vũ Thị Xuân | SNV-01339 | Tiếng Việt 5 T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 47 |
| 45 | Vũ Thị Xuân | SNV-01332 | Tiếng Việt 5 T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 47 |