STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Minh Trà | 5 C | SDD-00127 | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Hải Vy | 21/11/2024 | 278 |
2 | Đào Thị Khánh Linh | 3 A | STN-01542 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 01/04/2025 | 147 |
3 | Đỗ Minh Hằng | 3 C | SDD-00269 | Làm một người biết ơn | NGUYỄN THIẾN THĂNG | 18/03/2025 | 161 |
4 | Đỗ Minh Hằng | 3 C | STN-01750 | Con quạ tham lam | Trần Quý Tuấn Việt | 25/03/2025 | 154 |
5 | Hoàng Xuân Thành | 4 A | STN-01777 | Truyện tranh tư duy cho bé | Minh Phương | 26/03/2025 | 153 |
6 | Lê Thị Giang | | SNV-01183 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 24/10/2024 | 306 |
7 | Lê Thị Giang | | SGKV-00757 | Tiếng Việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2025 | 215 |
8 | Nguyễn Mạnh Huân | | SGKĐ-00127 | Đạo đức | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 369 |
9 | Nguyễn T Kim Anh | | SNV-01121 | Tiếng Việt 2 T2-SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 222 |
10 | Nguyễn T Kim Anh | | STKT-01208 | 35 đề ôn luyện toán 2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2025 | 222 |
11 | Nguyễn T Kim Anh | | TKTV-00907 | Bài tập phát triển năng lực học tiếng Việt 2 T2 | Phạm Văn Công | 16/01/2025 | 222 |
12 | Nguyễn T Kim Anh | | TKTV-00905 | Bài tập phát triển năng lực học tiếng Việt 2T1 | Phạm Văn Công | 26/09/2024 | 334 |
13 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01212 | Toán 3 SGV | Hà Huy Khoái | 27/08/2024 | 364 |
14 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01203 | Tự nhiên xã hội 3 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2024 | 364 |
15 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01349 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 330 |
16 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKV-00715 | Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 201 |
17 | Nguyễn Thị Huệ | | STKT-01199 | Bài tập hằng ngày Toán 1 T2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/02/2025 | 197 |
18 | Nguyễn Thị Sơn | | SNV-01293 | Tiếng Việt 4 T2-SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 222 |
19 | Nguyễn Thị Sơn | | SGKT-00479 | Toán 4T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/01/2025 | 222 |
20 | Nguyễn Thị Sơn | | SGKV-00789 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 222 |
21 | Nguyễn Thị Sơn | | SGKT-00392 | VBT Toán 4 T2 | Đỗ Đức Thái | 16/01/2025 | 222 |
22 | Nguyễn Thị Sơn | | SGKV-00701 | VBTTiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 222 |
23 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 2 C | STN-01586 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 04/11/2024 | 295 |
24 | Nguyễn Thị Thủy | | TKVH-00064 | Những ngôi sao trái đất dòng sông | Lê Minh Khuê | 28/03/2025 | 151 |
25 | Nguyễn Thị Thủy | | TKVH-00105 | Gió lạnh đầu mùa: Tập Truyện ngắn | Thạch Lam | 28/03/2025 | 151 |
26 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKV-00730 | Tiếng Việt 2 T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/08/2025 | 1 |
27 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKT-00434 | Toán 2 Tập 1 | HÀ DUY KHOÁT | 25/08/2025 | 1 |
28 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKT-00338 | VBT-Toán 2 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 1 |
29 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKT-00332 | VBT-Toán 2 T1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 1 |
30 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKT-00455 | Toán 2 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 1 |
31 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKĐ-00184 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 25/08/2025 | 1 |
32 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKC-00344 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2025 | 1 |
33 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKV-00628 | VBTTiếng Việt 2 T2 | Trần Thị Hiền Lương | 25/08/2025 | 1 |
34 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKV-00622 | VBTTiếng Việt 2 T1 | Trần Thị Hiền Lương | 25/08/2025 | 1 |
35 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-01131 | Hoạt động trải nghiệm 2 -SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2025 | 1 |
36 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-01128 | Tự nhiên xã hội 2-SGV | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2025 | 1 |
37 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-01111 | Toán 2-SGV | HÀ HUY KHOÁI | 25/08/2025 | 1 |
38 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-01119 | Tiếng Việt 2 T1-SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 25/08/2025 | 1 |
39 | Nguyễn Thùy Chi | 2 A | SDD-00183 | Mẹ hiền con thảo: Kể chuyện gương hiếu thảo | Khánh An | 08/04/2025 | 140 |
40 | Nguyễn Văn Chiến | | SGLĐ-00125 | VBT Lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 354 |
41 | Ninh Trần Hương Thảo | 2 D | STN-01881 | Sư tử và chuột nhắt | Nguyễn Phúc Nghĩa | 31/03/2025 | 148 |
42 | Ninh Trần Hương Thảo | 2 D | STN-01675 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 04/11/2024 | 295 |
43 | Ninh Trần Hương Thảo | 2 D | STN-01690 | Thỏ và rùa | Nguyễn Như Quỳnh | 04/11/2024 | 295 |
44 | Ninh Trần Hương Thảo | 2 D | STN-01684 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 18/11/2024 | 281 |
45 | Trần Thị Hường | | TKTV-00895 | Thực hành tiếng Việt 1 T2 | Đặng Kim Nga | 05/03/2025 | 174 |
46 | Trần Thị Lương | | SNV-01355 | Mĩ thuật 5-SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 24/09/2024 | 336 |
47 | Vũ Thị Anh Thơ | 4 B | SHCM-00130 | Lý luận Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng tiền phong | ĐOÀN DUY THÀNH | 09/10/2024 | 321 |
48 | Vũ Thị Anh Thơ | 4 B | STN-01674 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 26/03/2025 | 153 |
49 | Vũ Thị Anh Thơ | 4 B | STN-01702 | Gà và cáo | Nguyễn Như Quỳnh | 26/03/2025 | 153 |
50 | Vũ Thị Xuân | | SGKV-00790 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 218 |
51 | Vũ Thị Xuân | | SGKV-00710 | Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/04/2025 | 133 |
52 | Vũ Thị Xuân | | SGKV-00708 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/04/2025 | 133 |
53 | Vũ Thị Xuân | | SGKT-00404 | Toán 5 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/04/2025 | 133 |
54 | Vũ Thị Xuân | | SGKT-00396 | Toán 5 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/04/2025 | 133 |
55 | Vũ Thị Xuân | | SGKV-00707 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 333 |
56 | Vũ Thị Xuân | | SGKT-00397 | Toán 5 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 333 |
57 | Vũ Xuân Biện | | SGAN-00106 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 14/10/2024 | 316 |
58 | Vũ Xuân Biện | | SGAN-00094 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 14/10/2024 | 316 |