STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Minh Trà | 5 C | SDD-00127 | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Hải Vy | 21/11/2024 | 158 |
2 | Đào Thị Khánh Linh | 3 A | STN-01542 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 01/04/2025 | 27 |
3 | Đỗ Minh Hằng | 3 C | SDD-00269 | Làm một người biết ơn | NGUYỄN THIẾN THĂNG | 18/03/2025 | 41 |
4 | Đỗ Minh Hằng | 3 C | STN-01750 | Con quạ tham lam | Trần Quý Tuấn Việt | 25/03/2025 | 34 |
5 | Hoàng Xuân Thành | 4 A | STN-01777 | Truyện tranh tư duy cho bé | Minh Phương | 26/03/2025 | 33 |
6 | Lê Thị Giang | | SGKV-00757 | Tiếng Việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/01/2025 | 95 |
7 | Lê Thị Giang | | SNV-01183 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 24/10/2024 | 186 |
8 | Lê Thị Hoa | | SGKV-00760 | Tiếng Việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2025 | 102 |
9 | Lê Thị Hoa | | SGKT-00444 | Toán 2 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 102 |
10 | Nguyễn Mạnh Huân | | SGKC-00213 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khánh | 16/01/2025 | 102 |
11 | Nguyễn Mạnh Huân | | SNV-01206 | Công nhghệ 3 SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 16/01/2025 | 102 |
12 | Nguyễn Mạnh Huân | | SGKV-00783 | Tiếng Việt 3T2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 105 |
13 | Nguyễn Mạnh Huân | | SGKT-00464 | Toán 3 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 13/01/2025 | 105 |
14 | Nguyễn Mạnh Huân | | SNV-01231 | Tiếng Việt 3 T2 SGV | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 105 |
15 | Nguyễn Mạnh Huân | | SNV-01217 | Toán 3 SGV | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 105 |
16 | Nguyễn Mạnh Huân | | GKTN-00115 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 249 |
17 | Nguyễn Mạnh Huân | | SGKĐ-00127 | Đạo đức | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 249 |
18 | Nguyễn Mạnh Huân | | SGKC-00194 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 249 |
19 | Nguyễn Mạnh Huân | | SNV-01194 | Đạo đức 3 SGV | Nguyễn Thị Toan | 22/08/2024 | 249 |
20 | Nguyễn Mạnh Huân | | SNV-01199 | Tự nhiên xã hội 3 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 249 |
21 | Nguyễn Mạnh Huân | | SNV-01216 | Toán 3 SGV | Hà Huy Khoái | 22/08/2024 | 249 |
22 | Nguyễn T Kim Anh | | TKTV-00905 | Bài tập phát triển năng lực học tiếng Việt 2T1 | Phạm Văn Công | 26/09/2024 | 214 |
23 | Nguyễn T Kim Anh | | SGKT-00336 | VBT-Toán 2 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 102 |
24 | Nguyễn T Kim Anh | | SGKV-00631 | VBTTiếng Việt 2 T2 | Trần Thị Hiền Lương | 16/01/2025 | 102 |
25 | Nguyễn T Kim Anh | | SNV-01121 | Tiếng Việt 2 T2-SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 102 |
26 | Nguyễn T Kim Anh | | SGKV-00756 | Tiếng Việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2025 | 102 |
27 | Nguyễn T Kim Anh | | SGKT-00445 | Toán 2 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 102 |
28 | Nguyễn T Kim Anh | | TKTV-00925 | Hướng dẫn rèn luyện kỹ năng nói,viết đúng tiếng Việt và làm văn lớp 2,3,4,5 | Diệu Thúy | 16/01/2025 | 102 |
29 | Nguyễn T Kim Anh | | STKT-01244 | Ôn tập và củng cố toán lớp 2,3 | Thùy Dương | 16/01/2025 | 102 |
30 | Nguyễn T Kim Anh | | STKT-01208 | 35 đề ôn luyện toán 2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2025 | 102 |
31 | Nguyễn T Kim Anh | | TKTV-00907 | Bài tập phát triển năng lực học tiếng Việt 2 T2 | Phạm Văn Công | 16/01/2025 | 102 |
32 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01212 | Toán 3 SGV | Hà Huy Khoái | 27/08/2024 | 244 |
33 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01203 | Tự nhiên xã hội 3 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2024 | 244 |
34 | Nguyễn Thị Hằng | | GKTN-00111 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2024 | 244 |
35 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01196 | Đạo đức 3 SGV | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2024 | 244 |
36 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKĐ-00130 | Đạo đức | Nguyễn Thị Toan | 27/08/2024 | 244 |
37 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKC-00190 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2024 | 244 |
38 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01384 | Khoa học 5-SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2024 | 210 |
39 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01374 | Đạo đức 5-SGV | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/09/2024 | 210 |
40 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01363 | Hoạt động trải nghiệm 5-SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2024 | 210 |
41 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01365 | Lich sử và địa lý 5-SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 210 |
42 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01349 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2024 | 210 |
43 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01334 | Tiếng Việt 5 T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2024 | 210 |
44 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKV-00715 | Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 81 |
45 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01339 | Tiếng Việt 5 T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2025 | 81 |
46 | Nguyễn Thị Hằng (96) | | SGKV-00645 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/01/2025 | 98 |
47 | Nguyễn Thị Hằng (96) | | SGKT-00466 | Toán 3 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 20/01/2025 | 98 |
48 | Nguyễn Thị Hằng (96) | | SNV-01230 | Tiếng Việt 3 T2 SGV | Bùi Mạnh Hùng | 20/01/2025 | 98 |
49 | Nguyễn Thị Hồng | | SGKC-00253 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/08/2024 | 249 |
50 | Nguyễn Thị Hồng | | SGKĐ-00137 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2024 | 249 |
51 | Nguyễn Thị Hồng | | SNV-01277 | Toán 4-SGV | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 249 |
52 | Nguyễn Thị Hồng | | SNV-01298 | Đạo đức 4-SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/08/2024 | 249 |
53 | Nguyễn Thị Hồng | | SNV-01308 | Khoa học 4-SGV | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 249 |
54 | Nguyễn Thị Hồng | | SGKH-00079 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/08/2024 | 249 |
55 | Nguyễn Thị Hồng | | SGKT-00368 | Toán 4 T1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2024 | 249 |
56 | Nguyễn Thị Hồng | | SGKV-00679 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 249 |
57 | Nguyễn Thị Hồng | | SGKT-00394 | VBT Toán 4 T2 | Đỗ Đức Thái | 16/01/2025 | 102 |
58 | Nguyễn Thị Hồng | | SGKV-00695 | VBTTiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
59 | Nguyễn Thị Hồng | | SGKV-00683 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
60 | Nguyễn Thị Hồng | | SGKT-00478 | Toán 4T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/01/2025 | 102 |
61 | Nguyễn Thị Hồng | | SNV-01292 | Tiếng Việt 4 T2-SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
62 | Nguyễn Thị Hồng | | SGKV-00694 | VBTTiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 216 |
63 | Nguyễn Thị Hồng | | SGKT-00382 | VBT Toán 4 T1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 216 |
64 | Nguyễn Thị Huệ | | STKT-01205 | Đề kiểm traToán 1 T2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/02/2025 | 77 |
65 | Nguyễn Thị Huệ | | STKT-01199 | Bài tập hằng ngày Toán 1 T2 | Nguyễn Văn Quyền | 10/02/2025 | 77 |
66 | Nguyễn Thị Huệ | | TKTV-00896 | Thực hành tiếng Việt 1 T2 | Đặng Kim Nga | 10/02/2025 | 77 |
67 | Nguyễn Thị Huệ | | TKTV-00885 | Phiếu ôn luyện cuối tuần tiếng Việt T2 | Trần Mạnh Hưởng | 10/02/2025 | 77 |
68 | Nguyễn Thị Huệ | | SGKV-00745 | Tiếng Việt 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/01/2025 | 96 |
69 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV-01110 | Toán 1-SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/03/2025 | 28 |
70 | Nguyễn Thị Sơn | | SNV-01293 | Tiếng Việt 4 T2-SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
71 | Nguyễn Thị Sơn | | SGKT-00479 | Toán 4T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/01/2025 | 102 |
72 | Nguyễn Thị Sơn | | SGKV-00789 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
73 | Nguyễn Thị Sơn | | SGKT-00392 | VBT Toán 4 T2 | Đỗ Đức Thái | 16/01/2025 | 102 |
74 | Nguyễn Thị Sơn | | SGKV-00701 | VBTTiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
75 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 2 C | STN-01586 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 04/11/2024 | 175 |
76 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKT-00447 | Toán 2 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 102 |
77 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKV-00628 | VBTTiếng Việt 2 T2 | Trần Thị Hiền Lương | 16/01/2025 | 102 |
78 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKV-00761 | Tiếng Việt 2 T2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2025 | 102 |
79 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKT-00338 | VBT-Toán 2 T2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 102 |
80 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01137 | Đạo đức 2-SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 30/08/2024 | 241 |
81 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01131 | Hoạt động trải nghiệm 2 -SGV | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2024 | 241 |
82 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SNV-01120 | Tiếng Việt 2 T1-SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 241 |
83 | Nguyễn Thị Thu Hương | | SGKĐ-00120 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 30/08/2024 | 241 |
84 | Nguyễn Thị Thủy | | TKVH-00064 | Những ngôi sao trái đất dòng sông | Lê Minh Khuê | 28/03/2025 | 31 |
85 | Nguyễn Thị Thủy | | TKVH-00105 | Gió lạnh đầu mùa: Tập Truyện ngắn | Thạch Lam | 28/03/2025 | 31 |
86 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKT-00421 | VBT toán 5 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/01/2025 | 96 |
87 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKT-00408 | Toán 5 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/01/2025 | 96 |
88 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKV-00724 | VBT Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2025 | 96 |
89 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKV-00711 | Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2025 | 96 |
90 | Nguyễn Thị Xuân | | STKT-01183 | Bài tập phát triển năng lực môn toán lớp 5 T2 | Trần Diên Hiển | 18/03/2025 | 41 |
91 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-01370 | Lich sử và địa lý 5-SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 30/09/2024 | 210 |
92 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-01385 | Khoa học 5-SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2024 | 210 |
93 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKC-00282 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2024 | 243 |
94 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKH-00090 | VBT Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 28/08/2024 | 243 |
95 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKH-00083 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 28/08/2024 | 243 |
96 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKT-00402 | Toán 5 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 243 |
97 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKV-00703 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 243 |
98 | Nguyễn Thị Xuân | | SGLĐ-00120 | VBT Lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/08/2024 | 243 |
99 | Nguyễn Thị Xuân | | SGLĐ-00115 | Lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/08/2024 | 243 |
100 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-01347 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2024 | 243 |
101 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-01338 | Tiếng Việt 5 T1 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2024 | 243 |
102 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKT-00423 | VBT toán 5 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/01/2025 | 102 |
103 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKV-00729 | VBT Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 102 |
104 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-01341 | Tiếng Việt 5 T2 - SGV | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 102 |
105 | Nguyễn Thị Xuân | | SGKV-00712 | Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 102 |
106 | Nguyễn Thùy Chi | 2 A | SDD-00183 | Mẹ hiền con thảo: Kể chuyện gương hiếu thảo | Khánh An | 08/04/2025 | 20 |
107 | Nguyễn Văn Chiến | | SNV-01350 | Toán 5 - SGV | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 234 |
108 | Nguyễn Văn Chiến | | SGKH-00087 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 234 |
109 | Nguyễn Văn Chiến | | SGKC-00283 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 234 |
110 | Nguyễn Văn Chiến | | SGKĐ-00147 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 234 |
111 | Nguyễn Văn Chiến | | SGLĐ-00125 | VBT Lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 234 |
112 | Nguyễn Văn Chiến | | SGLĐ-00116 | Lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 234 |
113 | Ninh Trần Hương Thảo | 2 D | STN-01675 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 04/11/2024 | 175 |
114 | Ninh Trần Hương Thảo | 2 D | STN-01690 | Thỏ và rùa | Nguyễn Như Quỳnh | 04/11/2024 | 175 |
115 | Ninh Trần Hương Thảo | 2 D | STN-01684 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 18/11/2024 | 161 |
116 | Ninh Trần Hương Thảo | 2 D | STN-01881 | Sư tử và chuột nhắt | Nguyễn Phúc Nghĩa | 31/03/2025 | 28 |
117 | Trần Thị Hường | | TKTV-00895 | Thực hành tiếng Việt 1 T2 | Đặng Kim Nga | 05/03/2025 | 54 |
118 | Trần Thị Lương | | SNV-01355 | Mĩ thuật 5-SGV | NGUYỄN THỊ NHUNG | 24/09/2024 | 216 |
119 | Vũ Thị Anh Thơ | 4 B | SHCM-00130 | Lý luận Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng tiền phong | ĐOÀN DUY THÀNH | 09/10/2024 | 201 |
120 | Vũ Thị Anh Thơ | 4 B | STN-01674 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 26/03/2025 | 33 |
121 | Vũ Thị Anh Thơ | 4 B | STN-01702 | Gà và cáo | Nguyễn Như Quỳnh | 26/03/2025 | 33 |
122 | Vũ Thị Hồng | | SGKT-00391 | VBT Toán 4 T2 | Đỗ Đức Thái | 16/01/2025 | 102 |
123 | Vũ Thị Hồng | | SGKT-00480 | Toán 4T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/01/2025 | 102 |
124 | Vũ Thị Hồng | | SGKV-00699 | VBTTiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
125 | Vũ Thị Hồng | | SGKV-00795 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2025 | 102 |
126 | Vũ Thị Xuân | | SGKV-00707 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 213 |
127 | Vũ Thị Xuân | | SGKT-00397 | Toán 5 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2024 | 213 |
128 | Vũ Thị Xuân | | STKT-01154 | Bài tập phat triển năng lực môn toán lớp 4 T1 | Đỗ Tiến Đạt | 23/10/2024 | 187 |
129 | Vũ Thị Xuân | | SGKV-00710 | Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/04/2025 | 13 |
130 | Vũ Thị Xuân | | SGKV-00708 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/04/2025 | 13 |
131 | Vũ Thị Xuân | | SGKT-00404 | Toán 5 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/04/2025 | 13 |
132 | Vũ Thị Xuân | | SGKT-00396 | Toán 5 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/04/2025 | 13 |
133 | Vũ Thị Xuân | | SNV-01295 | Tiếng Việt 4 T2-SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 98 |
134 | Vũ Thị Xuân | | SGKV-00790 | Tiếng Việt 4 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 98 |
135 | Vũ Thị Xuân | | SGKT-00477 | Toán 4T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 98 |
136 | Vũ Thị Xuân | | TKTV-00371 | Hai năm đề kiểm tra học sinh giỏi Tiếng Việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 04/03/2025 | 55 |
137 | Vũ Xuân Biện | | SGAN-00106 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 14/10/2024 | 196 |
138 | Vũ Xuân Biện | | SGAN-00094 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 14/10/2024 | 196 |